Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 61 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06700
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.597
  • 3 Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf
  • 4 Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Tư pháp, 2010 . - 169tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 03306
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 5 Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06699
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.597
  • 6 Bộ luật quốc tế về trang bị cứu sinh (Bộ luật LSA) = The internatianal life saving appliance code (LSA code) / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng Kiểm Việt Nam, 1999 . - 57tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01304
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf
  • 8 Computation basical dimention optimum of seach and rescue vessel operating offshore with launchpad for helicopter / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01067
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 CÔNG ƯỚC VỀ AN TOÀN SINH MẠNG CON NGƯỜI TRÊN BIỂN - SOLAS-74 . - 22tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20to%C3%A0n%20sinh%20m%E1%BA%A1ng%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n.docx
  • 10 Elementary first aid / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000210%20-%20Elementary%20first%20aid;%20model%20course%201.13.pdf
  • 11 Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 GMDSS handbook : Handbook on the global maritime distress and safety system / IMO . - 3rd ed. - London : International Maritime Organization, 2001 . - Losebl.-Ausg Diagramme
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-handbook_3ed_IMO_2001.pdf
  • 13 GMDSS manual : 2009 edition / IMO . - 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2009 . - 779p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDS-manual_2009.pdf
  • 14 GMDSS manual : 2015 edition / IMO . - 8th ed. - London : International Maritime Organization, 2015 . - 822p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2015.pdf
  • 15 GMDSS manual : 2017 edition / IMO . - 11th ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - 217p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/GMDSS-manual_2018.pdf
  • 16 Hệ thống năng lượng điện trên tàu cứu hộ, đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt bầu xoay trên tàu cứu hộ Igor Belousov / Nguyễn Đức Thịnh, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Bùi Văn Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20242
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 IAM SAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination/ IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 18 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 1, Organization and management(CTĐT) / IMO . - London : IMO, 1998 . - 138p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01366-Pd/Lt 01370, SDH/LT 00399
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3/ IMO . - London : IMO, 1998 . - 172p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00205
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 20 JAN-701/901M : Additional instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 67p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M_Additional-instruction-manual_2005.pdf
  • 21 JAN-701/901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2005 . - 488p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-701-901M-ECDIS_Instruction-manual_2005.pdf
  • 22 JAN-901M ECDIS : Instruction manual . - Japan : Japan Radio, 2003 . - 68p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/JAN-901M-ECDIS_Instruction-manual_2003.pdf
  • 23 Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf
  • 24 Life saving appliances code / IMO . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 16p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Life-saving-appliance-code.pdf
  • 25 Luật Hàng hải : Dùng cho sĩ quan và cán bộ ngành hàng hải / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Trọng dịch; Trịnh Thị Kim Nữ, Nguyễn Văn Thư hiệu đính . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 172tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-Hang-hai_Nguyen-Minh-Thuyet.pdf
  • 26 Luật Hàng hải Việt Nam : Một số vấn đề lý luận cơ bản / Nguyễn Thị Như Mai . - H. : Tư pháp, 2007 . - 290tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05838-PD/VV 05840, PM/VV 04732, PM/VV 04733, PM/VV 06530, PM/VV 06531
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 27 Marine accident and incident investigation : Training manual. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 202p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00144, SDH/Lt 00145
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000144-45%20-%20Marine_Accident_Incident_Investigation_Model_Course3-11(q1-q2).pdf
  • 28 Marine accident and incident investigation; Intructor manual. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 99p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00146, SDH/Lt 00147
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Marine survival and rescue systems / David J. House . - 2nd ed. - London : Witherby, 1997 . - 317p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000048%20-%20Marine-survival-and-rescue-systems_2ed_David-House_1997.pdf
  • 30 Medical care. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 358p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00220
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Model%20course%201.15%20Medical%20care%20(200%20edition)%20course%20compendium%20volume%202_1-10p.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 61 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :